Từ "chu cấp" trong tiếng Việt có nghĩa là cung cấp, cấp phát cho những thứ cần thiết để đảm bảo đời sống, sự sinh hoạt của một người nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc hỗ trợ tài chính hoặc vật chất cho những người đang cần giúp đỡ.
Ví dụ sử dụng:
"Nhà nước có trách nhiệm chu cấp cho những người cao tuổi để họ có cuộc sống ổn định."
"Trong tình huống khẩn cấp, tổ chức từ thiện đã quyết định chu cấp lương thực và nước sạch cho những người bị ảnh hưởng."
Biến thể của từ "chu cấp":
Các từ gần giống:
Cung cấp: có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng chung hơn, không chỉ trong bối cảnh hỗ trợ mà còn trong nhiều lĩnh vực khác (ví dụ: cung cấp dịch vụ, cung cấp thông tin).
Hỗ trợ: có nghĩa là giúp đỡ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc cung cấp vật chất hay tiền bạc.
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chu cấp", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mà bạn đang nói đến. Từ này thường gắn liền với việc hỗ trợ cho những người khó khăn, như trẻ em mồ côi, người già, hay những người không có khả năng tự lo liệu cho bản thân.