Characters remaining: 500/500
Translation

chu cấp

Academic
Friendly

Từ "chu cấp" trong tiếng Việt có nghĩacung cấp, cấp phát cho những thứ cần thiết để đảm bảo đời sống, sự sinh hoạt của một người nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc hỗ trợ tài chính hoặc vật chất cho những người đang cần giúp đỡ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông bà chu cấp cho cháu hàng tháng để cháu có thể đi học."
    • "Chị ấy chu cấp cho mẹ của mình những thứ cần thiết hàng ngày."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhà nước trách nhiệm chu cấp cho những người cao tuổi để họ cuộc sống ổn định."
    • "Trong tình huống khẩn cấp, tổ chức từ thiện đã quyết định chu cấp lương thực nước sạch cho những người bị ảnh hưởng."
Biến thể của từ "chu cấp":
  • Từ "chu cấp" có thể được chia thành các dạng như "chu cấp tài chính" (cung cấp tiền bạc) hay "chu cấp vật chất" (cung cấp hàng hóa, nhu yếu phẩm).
Các từ gần giống:
  • Cung cấp: có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng chung hơn, không chỉ trong bối cảnh hỗ trợ còn trong nhiều lĩnh vực khác ( dụ: cung cấp dịch vụ, cung cấp thông tin).
  • Hỗ trợ: có nghĩagiúp đỡ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc cung cấp vật chất hay tiền bạc.
Từ đồng nghĩa:
  • Trợ cấp: thường được dùng trong ngữ cảnh chính phủ hoặc tổ chức cung cấp tiền hoặc hàng hóa cho những người cần hỗ trợ.
  • Cấp phát: có nghĩaphân phối hàng hóa hoặc tài chính đến tay người nhận.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chu cấp", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Từ này thường gắn liền với việc hỗ trợ cho những người khó khăn, như trẻ em mồ côi, người già, hay những người không khả năng tự lo liệu cho bản thân.

  1. đg. Cấp cho những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống. Chu cấp cho đứa cháu mồ côi. Số tiền chu cấp hằng tháng.

Comments and discussion on the word "chu cấp"